Có 2 kết quả:
对角线 duì jiǎo xiàn ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ • 對角線 duì jiǎo xiàn ㄉㄨㄟˋ ㄐㄧㄠˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(geometry) a diagonal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(geometry) a diagonal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0